Bảng Giá Cửa Cuốn Đức Ktndoor
BẢNG GIÁ CỬA CUỐN KHẢI THIÊN NAM - KTNDOOR®
STT |
MÃ SP |
TRỌNG ± 8 % |
ĐƠN GIÁ |
GHI CHÚ |
1 |
KTN DOOR – MS 701 Bảng 70 (không khe thoáng) |
5 kg/m2 |
740.000 |
Độ dày: 0.7mm Màu ghi sần |
2 |
KTN DOOR – MS 702 |
5.6 kg/ m2 |
760.000 |
Độ dày: 1.5mm Màu ghi sần |
3 |
DOOR – MS A80 Bảng 50
|
8.5 kg/ m2 |
910.000 |
Độ dày:0.8 – 1.2mm (Kích thước tối đa : 5m00)
|
4 |
KTN DOOR – MS LA10 Bảng50 LÁ LẤY SÁNG |
|
1.150.000
|
Độ dày:0.8 – 1.2mm (Kích thước tối đa : 5m00) Màu xanh |
5 |
KTN DOOR – MS 101R |
10 kg/m2 |
1.030.000 |
Độ dày: 0.9 - 1.4mm (Kích thước tối đa : 6m00) Màu ghi sần + vàng kem + cà phê |
6 |
KTN DOOR – MS 101R |
10 kg/m2 |
1.080.000 Có roong giảm chấn |
Độ dày: 0.9 - 1.4mm (Kích thước tối đa : 6m00) Màu ghi sần + vàng kem + cà phê |
7 |
KTN DOOR – MS 4C1 |
11 kg/m2 |
1.100.000 |
Độ dày: 0.8 – 1.2mm (Kích thước tối đa : 4m00 ) Màu ghi sần + vàng kem
|
8 |
KTN DOOR – MS 4C2 |
11 kg/m2 |
1.120.000 Có roong giảm chấn |
Độ dày:0.8 – 1.2mm (Kích thước tối đa : 4m00) Màu ghi sần + vàng kem |
9 |
KTN DOOR – MS 122 Bảng 45 (2 vít ) |
12.6 kg/m2 |
1.200.000 |
Độ dày:1.2mm (Kích thước tối đa : 6m00) Màu ghi sần + cà phê |
10 |
KTN DOOR – MS 8C1 Bảng 60+20 (2 vít- 8 chân)
|
13.2 kg/m2 |
1.280.000 |
Độ dày:0.9 – 1.2mm (Kích thước tối đa : 5m00) Màu vàng kem (lá lớn) + cà phê (lá nhỏ) |
11 |
KTN DOOR – MS 8C2 Bảng 60+20 (2 vít - 8chân)
|
13.2 kg/m2 |
1.300.000 Có roong giảm chấn |
Độ dày:0.9 – 1.2mm (Kích thước tối đa : 5m00) Màu vàng kem (lá lớn) + cà phê (lá nhỏ) |
12 |
KTN DOOR – MS 3UD1 ( Cửa Lưới Hợp Kim Nhôm) |
11.5 kg/m2 |
1.280.000 |
Độ dày:1.4 – 1.8mm (Kích thước tối đa : 5m00) Màu cà phê ( lá nhỏ SP1) |
13 |
KTN DOOR – MS 3UD2 ( Cửa Lưới Hợp Kim Nhôm) |
11.5 kg/m2 |
1.380.000 |
Độ dày:1.4 – 1.8mm (Kích thước tối đa : 5m00)
|
14 |
KTN DOOR – MS 145R |
14.8 kg/m2 |
1.380.000 |
Độ dày: 1.4 – 2.2mm (Kích thước tối đa : 7m20) Màu ghi sần + vàng kem +cà phê |
15 |
KTN DOOR – MS 145R |
14.8 kg/m2 |
1.400.000 Có roong giảm chấn |
Độ dày: 1.4 – 2.2mm (Kích thước tối đa : 7m20) Màu ghi sần + vàng kem +cà phê |
16 |
KTN DOOR – MS S63 |
16.3 kg/m2 |
1.600.000 Có roong giảm chấn |
Độ dày: 1.4 – 2.7mm (Kích thước tối đa : 7m20) Màu vàng kem(lá lớn) +cà phê ( lá nhỏ) |
17 |
KTN DOOR – MS SP1 Bảng 50+ 30(2 vít_2chân đặc)
|
16.5 kg/m2 |
1.620.000 Có roong giảm chấn |
Độ dày: 1.4 – 3mm (Kích thước tối đa : 7m00) Màu vàng kem(lá lớn) +cà phê ( lá nhỏ) |
18 |
KTN DOOR – MS SP2 Bảng 50+ 30(2 vít_2chân đặc) (2 lá lớn + 1 lá nhỏ) |
16.5 kg/m2 |
1.650.000 Có roong giảm chấn |
Độ dày: 1.4 – 3mm (Kích thước tối đa : 7m00) Màu vàng kem(lá lớn) +cà phê ( lá nhỏ) |
19 |
KTN DOOR – MS SP3 Bảng 50+ 30(2 vít_2chân đặc) (3 lá lớn + 1 lá nhỏ) |
16.5 kg/m2 |
1.650.000 Có roong giảm chấn |
Độ dày: 1.4 – 3mm (Kích thước tối đa : 7m00) Màu vàng kem(lá lớn) +cà phê ( lá nhỏ) |
20 |
KTN DOOR – MS LS10 Bảng 50 (LÁ LẤY SÁNG)
|
16.5 kg/m2 |
1.680.000 |
Độ dày: 1.4 - 2.7mm Màu xanh |
21 |
KTN DOOR – MS S83 Bảng 60 + 23( 2 vít) ( siêu thoáng -siêu êm)
|
16.7 kg/m2 |
1.700.000 Roong 2 chiều |
Độ dày: 1.4 – 3mm (Kích thước tối đa : 7m00) Màu vàng kem( lá lớn) + cà phê( lá nhỏ) |
22 |
KTN DOOR – MS 5S Bảng 45 (siêu thoáng - siêu êm) |
15 kg/ m2 |
1.500.000 Có 02 roong giảm chấn |
Độ dày:1.4 - 2.4mm (Kích thước tối đa : 6m00) Màu ghi sần + vàng kem |
23 |
KTN DOOR – MS 3S Bảng 45 (siêu thoáng - siêu êm) |
15 kg/ m2 |
1.500.000 Có roong giảm chấn |
Độ dày:1.4 - 2.4mm (Kích thước tối đa : 6m00) Màu ghi sần + vàng kem |
- Đơn giá trên chưa bao gồm 10% VAT, thanh toán hết 100% ngay khi lắp đặt hoàn thiện.
- Miễn phí giao hàng trong nội thành Tp.hcm cửa trên 8m2.
- Sản phẩm được bảo hành 12 tháng
- Trường hợp không bảo hành
- Các hư hỏng, sử dụng sai quy cách do lỗi người sử dụng
- Tem bảo hành không còn hoặc bị chắp vá, cố ý làm mờ, hết thời hạn bảo hành
- Sản phẩm hư hỏng do thiên tai, hỏa hoạn, bị thấm nước..